|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
journée
![](img/dict/02C013DD.png) | [journée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toute la journée | | cả ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | En fin de journée | | vào cuối ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Journée de travail | | ngày công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler à la journée | | làm việc công nhật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) cuộc đời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses journées déclinent | | cuộc đời ông ta tàn dần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa (đo lường), (sử học)) như journal 4 |
|
|
|
|