![](img/dict/02C013DD.png) | [juger] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xét xử, xử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger un criminel |
| xét xử một tội phạm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cas difficile à juger |
| trường hợp khó xử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pouvoir de juger |
| quyền xét xử |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân xử, làm trọng tài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger un différend |
| phân xử một cuộc tranh chấp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phán đoán; phán xét, nhận định, đánh giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger les gens sur l'apparence |
| nhận định người theo bề ngoài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger un candidat |
| đánh giá một thí sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho là, nghĩ là |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dire ce qu'on juge être la vérité |
| nói điều mình cho là sự thật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger nécessaire de |
| nghĩ là cần phải |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tưởng tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jugez combien je suis surpris |
| hãy tưởng tượng tôi ngạc nhiên biết mấy |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ gián tiếp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phán đoán, nhận định, đánh giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger de quelqu'un |
| nhận định về ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger de la distance |
| nhận định về khoảng cách, đoán khoảng cách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tưởng tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jugez de ma joie |
| hãy tưởng tượng nỗi vui mừng của tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il ne faut pas juger de l'arbre par l'écorce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không nên xét đoán bằng vẻ bề ngoài |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đừng xem mặt mà bắt hình dong |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Au juger) như au - jugé (xem jugé) |