Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
junte


[junte]
danh từ giống cái
(sử học) hội đồng hành chính (Tây ban Nha, Bồ đào Nha)
(sử học) nhóm đảo chính
Junte militaire
nhóm đảo chính quân sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.