Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jupe


[jupe]
danh từ giống cái
cái váy
Jupe très courte
váy rất ngắn
être dans les jupes de sa mère
luôn bám lấy mẹ, không bao giờ rời mẹ
jupe de piston
(kĩ thuật) thân pitông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.