![](img/dict/02C013DD.png) | [justice] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự công bằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La justice sociale |
| sự công bằng của xã hội |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính nghĩa; công lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La justice d'une cause |
| chính nghĩa của một sự nghiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La force sans la justice |
| bạo lực mà không có công lý |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyền xét xử, toà, tổ chức tư pháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déférer à la justice |
| đưa ra toà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décision de la justice |
| quyết định của toà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La justice vietnamienne |
| tổ chức tư pháp Việt Nam |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ministre de la justice |
| bộ trưởng bộ tư pháp |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Crime, iniquité, injustice |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bois de justice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giàn máy chém |
| ![](img/dict/809C2811.png) | descente de justice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc khám tại chỗ, cuộc khám hiện trường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en bonne justice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo lẽ công bằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire justice d'une chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phủ nhận điều gì, bác bỏ điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rendre justice à quelqu'un; faire justice à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công nhận quyền lợi của ai; công nhận giá trị của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la Justice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thần Công lý |