|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
l
![](img/dict/02C013DD.png) | [l] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | l (mẫu tự thứ mười hai trong bảng chữ cái) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un l minuscule | | chữ l thường (l) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un l majuscule | | chữ l hoa (L) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa (đo lường)) lít (kí hiệu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (L) 50 (chữ số La Mã) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (L) 500 (chữ số La Mã) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (L) đồng bảng (tiền Anh) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en L | | ![](img/dict/633CF640.png) | hình chữ l hoa (L) |
|
|
|
|