 | [là] |
 | phó từ |
|  | đó, đấy; chổ kia, đàng kia, đàng ấy |
|  | Asseyez -vous là |
| ngồi xuống đây |
|  | Cet homme -là |
| người đàn ông đó |
|  | ở chỗ |
|  | Restez là où vous êtes |
| hãy ở lại chỗ mà anh hiện ở |
|  | chỗ thì |
|  | Là on travaille, là on s'amuse |
| chỗ thì người ta làm việc, chỗ thì người ta chơi |
|  | à quelque temps de là |
|  | sau đó ít lâu |
|  | çà et là |
|  | xem çà |
|  | de là vient que... |
|  | cho nên...; hậu quả là... |
|  | d'ici là |
|  | từ đây đến đó; từ nay đến lúc ấy |
|  | en arriver là; en être là |
|  | đến mức đó |
|  | en passer par là |
|  | bó buộc phải thế; không làm khác được |
|  | être un peu là; se poser là |
|  | giữ nhiều chức vụ |
|  | par là |
|  | qua nơi đó; gần đó |
|  | theo cách đó, theo những từ đó, qua đó |
|  | tout est là |
|  | đó là chuyện quan trọng |
 | thán từ |
|  | này! thôi! (để khích lệ hay an ủi) |
|  | Là là, calmez -vous ! |
| thôi, bình tỉnh lại! |