Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lâchement


[lâchement]
phó từ
hèn nhát
Fuir lâchement
hèn nhát chạy trốn
Phản nghĩa Energiquement, vigoureusement. Bravement, courageusement
hèn, hèn hạ
Ils l'ont lâchement assassiné
chúng nó đã hèn hạ ám sát ông ta
(từ hiếm, nghĩa hiếm) lỏng, lỏng lẻo
Cravate qui flotte lâchement autour du cou
chiếc ca-vát phất phất lỏng lẻo quanh cổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.