Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légalisme


[légalisme]
tính từ
tôn trọng pháp chế
sự triệt để tuân theo quy chế tôn giáo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.