Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légation


[légation]
danh từ giống cái
công chức công sứ toà thánh; nhiệm kì công sứ toà thánh; địa hạt công sứ toà thánh
(ngoại giao) đoàn đại diện; toà công sứ, công sứ quán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.