Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légion


[légion]
danh từ giống cái
đàn, lũ
Des légions de moustiques
hàng đàn muỗi
Des légions de touristes
những toán du khách
(sử học) quân đoàn (cổ La Mã)
Légion d'honneur
Bắc đẩu bội tinh (Pháp)
légion étrangère
đội lính lê dương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.