|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légion
| [légion] | | danh từ giống cái | | | đàn, lũ | | | Des légions de moustiques | | hàng đàn muỗi | | | Des légions de touristes | | những toán du khách | | | (sử học) quân đoàn (cổ La Mã) | | | Légion d'honneur | | | Bắc đẩu bội tinh (Pháp) | | | légion étrangère | | | đội lính lê dương |
|
|
|
|