Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légiste


[légiste]
danh từ giống đực
nhà luật học
(sử học) cố vấn luật học (của vua Pháp)
tính từ
Médecin légiste
thầy thuốc pháp y


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.