|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lépreux
 | [lépreux] |  | tính từ | | |  | xem lèpre 1 | | |  | Pustules lépreuses | | | mụn phong | | |  | Une femme lépreuse | | | một người đàn bà mắc bệnh phong | | |  | loang lổ sần sùi | | |  | Mur lépreux | | | bức tường loang lổ sần sùi |  | danh từ giống đực | | |  | người mắc bệnh phong cùi, người hủi |
|
|
|
|