Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lézarder


[lézarder]
ngoại động từ
làm nứt (tường...)
nội động từ
(thân mật) ườn ra sưởi nắng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.