|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
la
![](img/dict/02C013DD.png) | [la] | ![](img/dict/47B803F7.png) | mạo từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem le | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La vache | | con bò cái | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem le | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il la remplace | | anh ấy thay chị ấy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) nốt la | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) (La) lantan (kí hiệu) | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner le la | | ![](img/dict/633CF640.png) | định mẫu mực, làm gương |
|
|
|
|