|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laborieux
![](img/dict/02C013DD.png) | [laborieux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cần cù, siêng năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme laborieux | | người cần cù | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) gian khổ, khó nhọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie laborieuse | | cuộc sống gian khổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recherches laborieuses | | những nghiên cứu khó nhọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style laborieux | | văn không thanh thoát | | ![](img/dict/809C2811.png) | les classes laborieuses | | ![](img/dict/633CF640.png) | giai cấp cần lao | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Aisé, facile, inactif, oisif, paresseux |
|
|
|
|