|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lac
 | [lac] |  | danh từ giống đực | |  | hồ | |  | Lac artificiel | | hồ nhân tạo | |  | Lac cérébelleux inférieur | | (giải phẫu) hồ tiểu não dưới | |  | Lac de barrage | | hồ đập chứa | |  | Lac de cirque | | hồ lòng chảo (núi bao quanh) | |  | Lac de cratère | | hồ ở miệng núi lửa | |  | Lac de dépression | | hồ đất sụt | |  | Lac naturel | | hồ tự nhiên | |  | Lac salin | | hồ nước mặn | |  | Lac subalpin | | hồ trên núi | |  | (văn chương) ao, vũng | |  | Un lac de sang | | một vũng máu | |  | être dans le lac | |  | (thân mật) hỏng bét | |  | tomber dans le lac | |  | (thân mật) thất bại, hỏng tuột |  | đồng âm laque |
|
|
|
|