|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lacté
![](img/dict/02C013DD.png) | [lacté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) sữa; (như) sữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sécrétion lactée | | sự tiết sữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | un blanc lacté | | màu trắng sữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bằng) sữa, (có) sữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régime lacté | | chế độ sữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Farine lactée | | bột sữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fièvre lactée | | (y học) sốt cương sữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Veines lactées | | (giải phẫu) mạch dịch dưỡng, mạch dưỡng trấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie lactée | | (thiên văn) ngân hà |
|
|
|
|