Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lame


[lame]
danh từ giống cái
lá, bản
une lame de cuivre
một lá đồng
Ressort à lames
(kĩ thuật) lò-xo lá
Lame criblée
(giải phẫu) lá sàng
Lame spire
(giải phẫu) lá xoắn
Lame porte-objet
bản kính (để đặt vật lên mà quan sát dưới kính hiển vi)
Lame à faces parallèles
(vật lí) bản mặt song song
Chapeau à lames rayonnantes d'un champignon
mũ có bản toả tia của nấm
lát
Lame de citron
lát chanh
lưỡi (dao, kiềm)
lưỡi dao bào (để lắp vào dao mà cạo râu)
sóng (biển)
Crête d'une lame
ngọn sóng
bonne lame; fine lame
tay kiếm giỏi
visage en lame de couteau
mặt lưỡi cày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.