|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lancer
| [lancer] | | ngoại động từ | | | ném, phóng, quăng | | | Lancer un ballon | | ném trái bóng lên | | | Lancer des pierres | | ném đá | | | Lancer le disque | | ném đĩa | | | Lancer le javelot | | phóng lao | | | Lancer un satellite | | phóng vệ tinh | | | Lancer des bombes | | ném bom | | | Lancer son cheval | | phóng ngựa | | | phun ra, phát ra, thốt ra, cho ra | | | Lancer du venin | | phun nọc độc | | | Lancer une nouvelle | | tung ra một tin | | | Lancer un cri | | thốt ra một tiếng kêu | | | Lancer des accusations contre qqn | | thốt ra những lời buộc tội chống lại ai (buộc tội ai) | | | Lancer un coup de pied | | cho ra một cú đá, đá một cú | | | Lancer des invitations | | phát giấy mời đi | | | Lancer une grève | | phát động một cuộc đình công | | | quảng cáo cho | | | Lancer un écrivain | | quảng cáo cho một nhà văn | | | cho chạy | | | Lancer un moteur | | cho động cơ chạy | | | làm hoạt động, phát động | | | Lancer une affaire | | làm hoạt động một công việc | | | hạ thuỷ | | | Lancer un navire | | hạ thuỷ tàu | | | bố trí (lao động) | | | Lancer un travail à un ouvrier | | bố trí lao động cho công nhân |
|
|
|
|