Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
larvé


[larvé]
tính từ
ẩn, tiềm tàng, chưa nổ ra
Guerre larvée
cuộc chiến tranh tiềm tàng
(y học) không điển hình
Fièvre larveé
sốt không điển hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.