Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
latéralisé


[latéralisé]
tính từ
đúng bên
Bien latéralisé
đúng bên (hoạt động vận động khớp đúng với bên bán cầu não to hơn bên kia)
Mal latéralisé
không đúng bên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.