|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
leader
 | [leader] |  | danh từ giống đực | | |  | lãnh tụ; thủ lĩnh | | |  | Un leader politique | | | lãnh tụ chính trị | | |  | Le leader de l'opposition | | | thủ lĩnh phe đối lập | | |  | bài xã luận | | |  | (thể dục thể thao) người dẫn đầu |  | tính từ | | |  | Article leader | | | bài xã luận |
|
|
|
|