Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
leitmotiv


[leitmotiv]
danh từ giống đực
(âm nhạc) nét chủ đạo
(văn học) chủ đề quán xuyến
(nghĩa rộng) câu điệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.