Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
libération


[libération]
danh từ giống cái
sự thả, sự phóng thích
Libération avant terme
sự phóng thích trước thời hạn
Libération d'un captif
sự phóng thích một tù binh
sự giải phóng; sự nhả
La libération de l'homme
sự giải phóng con người
Libération d'un territoire
sự giải phóng một lãnh thổ
Front de libération
mặt trận giải phóng
Mouvement de libération de la femme
phong trào giải phóng phụ nữ
Libération de l'énergie
(vật lý) học sự giải phóng năng lượng
Libération du frein
sự nhả phanh
Libération au raccrochage du demandé
sự nhả mạch (khi người được gọi bỏ máy xuống)
Libération au raccrochage du demandeur
sự nhả mạch (khi người gọi bỏ máy xuống)
Libération au raccrochage des deux correspondants
sự nhả mạch (khi cả hai bên đều bỏ máy xuống)
sự giải ngũ (quân nhân)
Soldat qui attend sa libération
người lính đợi giải ngũ
libération conditionelle
sự thả kẻ tội phạm trước thời hạn phóng thích với một số điều kiện nào đó
phản nghĩa Asservissement, assujettissement. Détention, emprisonnement, incarcération. Contrainte, esclavage. Occupation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.