|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limpide
 | [limpide] |  | tính từ | | |  | trong vắt, trong trẻo | | |  | Eau lipide | | | nước trong vắt | | |  | trong sáng | | |  | Yeux limpides | | | đôi mắt trong sáng | | |  | sáng sủa, rõ ràng | | |  | Explication limpide | | | sự giải thích rõ ràng |  | phản nghĩa Opaque, trouble. Obscur. |
|
|
|
|