Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lithiné


[lithiné]
tính từ
có litin, có liti oxit
Eau minérale lithinée
nước khoáng có litin
danh từ giống đực
viên litin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.