Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
livrée


[livrée]
danh từ giống cái
chế phục (quần áo kiểu riêng của những người hầu trong một gia đình lớn, hoặc người làm cho một hãng)
(văn học) dấu hiệu biểu hiện; dấu ấn; bộ áo
La livrée de la misère
dấu ấn của nghèo khổ
La livrée verte du printemps
bộ áo xanh của mùa xuân
(săn bắn, động vật học) bộ lông (của thú hoặc chim khi có những nét đặc trưng nào đó)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.