|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
location
 | [location] |  | danh từ giống cái | |  | sự cho thuê; sự thuê; tiền thuê | |  | Contrat de location | | hợp đồng cho thuê | |  | Appartement en location | | căn hộ cho thuê | |  | Location d'une voiture | | sự cho thuê một chiếc xe | |  | Payer sa location | | trả tiền thuê | |  | nơi cho thuê (chỗ ở) | |  | Chercher une location pous les vacances | | tìm một chỗ để thuê trong kì nghỉ hè | |  | sự mua vé trước, sự giữ chỗ (ở nhà hát, ở toa xe lửa...) |
|
|
|
|