Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
longtemps


[longtemps]
phó từ
lâu
Vivre longtemps
sống lâu
Parler longtemps
nói lâu
J'ai attendu longtemps avant d'entrer
tôi đã đợi khá lâu trước khi vào
Assez longtemps
khá lâu
danh từ giống đực
(thời gian) lâu
Exister depuis longtemps
có từ lâu
de longtemps
từ lâu
depuis longtemps
từ rất lâu; từ lâu lắm rồi
phản nghĩa Peu. Bientôt, naguère, récemment.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.