|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
louer
![](img/dict/02C013DD.png) | [louer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khen, ca ngợi, ca tụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Louer un poète | | khen một nhà thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Louer une action de qqn | | khen ngợi hành động của ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Louer qqn sans mesure | | khen ngợi ai hết lời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Louer Dieu | | ca tụng Chúa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Blâmer, calomnier, critiquer, vilipender | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho thuê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Louer sa maison | | cho thuê nhà mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chambre à louer | | phòng cho thuê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuê, mướn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Louer un appartement | | thuê một căn nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Louer une voiture | | thuê xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Louer un jardinier | | mướn một người làm vườn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mua vé trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Louer une couchette | | mua vé trước một ghế nằm (trên xe lửa) | | ![](img/dict/809C2811.png) | Dieu soit loué | | ![](img/dict/633CF640.png) | tạ ơn Chúa |
|
|
|
|