![](img/dict/02C013DD.png) | [loup] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chó sói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Piège à loup |
| bẫy chó sói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasse du loup |
| sự săn chó sói |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) cá sói; cá chó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sói con (tiếng thân ái) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mon petit loup |
| sói con bé bỏng của tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt nạ nhung đen (che mắt trong hội hoá trang) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ hỏng; khuyết tật; (ngành in) chỗ sót |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir vu le loup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã biết mùi đời (cô gái) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | connu comme le loup blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nổi như cồn, ai cũng biết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner la brebis à garder au loup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giao trứng cho ác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | enfermer le loup dans la bergerie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nuôi ong tay áo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en fuyant le loup, rencontrer la louve |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entre chien et loup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc nhá nhem |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faim de loup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đói lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | froid de loup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đợt lạnh dữ dội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hurler avec les loups |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi với ma mặc áo giấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la faim fait sortir le loup du bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đói thì đầu gối phải bò |
| ![](img/dict/809C2811.png) | loup de mer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) thuỷ thủ lão luyện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher à pas de loup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi rón rén |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quand on parle du loup, on en voit la queue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thiêng thật, vừa nhắc tới đã đến ngay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se jeter dans la gueule du loup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dấn thân vào nơi nguy hiểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir le loup par les oreilles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cưỡi hổ |