|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lourd
 | [lourd] |  | tính từ | | |  | nặng, nặng nề | | |  | Lourd fardeau | | | gánh nặng | | |  | Armes lourdes | | | vũ khí nặng | | |  | Industrie lourde | | | công nghiệp nặng | | |  | Lourde bévue | | | lầm lẫn nặng | | |  | Hydrogène lourd | | | hidro nặng | | |  | Aliment lourd | | | thức ăn nặng, thức ăn khó tiêu | | |  | Pas lourd | | | bước đi nặng nề | | |  | Style lourd | | | lời văn nặng nề | | |  | Lourde tâche | | | nhiệm vụ nặng nề | | |  | Se sentir les jambes lourdes | | | cảm thấy chân nặng nề (không lê chân nổi nữa) | | |  | Avoir la tête lourde | | | đầu nặng trĩu | | |  | thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn | | |  | Plaisanterie lourde | | | câu nói đùa vô duyên | | |  | avoir l'estomac lourd | | |  | đầy bụng | | |  | avoir la main lourde | | |  | đánh thẳng tay, trừng trị thẳng tay | | |  | en avoir lourd sur le cœur | | |  | rất buồn | | |  | le fardeau qu'on aime n'est point lourd | | |  | khi thương củ ấu cũng tròn | | |  | temps lourd | | |  | thời tiết ngột ngạt |  | phản nghĩa Aisé, alerte, fin, subtil, vif. Léger, facile, supportable; faible. Délicat, délié, élancé, élégant, gracieux, svelte. |  | phó từ | | |  | nặng | | |  | Peser lourd | | | cân nặng | | |  | (thân mật) nhiều | | |  | Il n'en sait pas lourd | | | nó không biết gì nhiều về việc ấy |  | danh từ giống đực | | |  | hàng nặng (mỗi mét khối trên một tấn) |
|
|
|
|