Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médiocre


[médiocre]
tính từ
xoàng, tầm thường
Talent médiocre
tài năng tầm thường
Vie médiocre
cuộc sống tầm thường
(từ cũ, nghĩa cũ) trung bình
Homme d'une taille médiocre
người có tầm vóc trung bình
sol médiocre
đất cằn cỗi
phản nghĩa Grand, bon, excellent, parfait, supérieur. Distingué, éminent; fameux
danh từ
người tầm thường
danh từ giống đực
cái tầm thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.