|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mélange
 | [mélange] |  | danh từ giống đực | |  | sự trộn lẫn, sự pha trộn, sự hỗn hợp | |  | Opérer un mélange | | pha trộn | |  | Mélange de races | | sự pha trộn nòi | |  | Mélange de courage et de faiblesse | | (nghĩa bóng) can đảm trộn lẫn yếu hèn |  | phản nghĩa Discrimination, séparation | |  | (chất) hỗn hợp | |  | Analyse d'un mélange | | sự phân tích một hỗn hợp | |  | (số nhiều) sách tạp văn; tạp văn kỉ niệm | |  | sans mélange | |  | không pha trộn, hoàn toàn |
|
|
|
|