Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mélodrame


[mélodrame]
danh từ giống đực
kịch thông tục, kịch mêlô
héros de mélodrame
(thân mật) người như đóng kịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.