Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mériter


[mériter]
ngoại động từ
đáng, xứng đáng
Mériter des éloges
đáng khen
Mériter une punition
đáng phạt
phản nghĩa Démériter
nội động từ
(Bien mériter de sa patrie) rất có công với tổ quốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.