Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métalliser


[métalliser]
ngoại động từ
kim loại hoá (bề mặt một bức hoạ...)
mạ kim loại; mạ phun
Métalliser un miroir
mạ kim loại một tấm gương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.