Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méthacrylique


[méthacrylique]
tính từ
(Acide méthacrylique) (hoá học) axit metacrilic
(Résine méthacrylique) (kỹ thuật) nhựa metaccrilat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.