|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métro
![](img/dict/02C013DD.png) | [métro] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) (viết tắt của métropolitain) xe điện ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre le métro | | đi xe điện ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ticket de métro | | vé xe điệm ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dernier métro | | chuyến xe điện ngầm cuối cùng, chuyến xe vét |
|
|
|
|