![](img/dict/02C013DD.png) | [même] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cùng.. như nhau; cùng một |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils ont les mêmes fautes |
| chúng nó có cùng những lỗi như nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire toujours les mêmes gestes |
| luôn làm cùng những cử chỉ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans la même classe |
| học cùng lớp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au même degré |
| ở cùng một cấp độ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | De même valeur |
| cùng giá trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être du même avis |
| cùng một ý kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En même temps |
| cùng một lúc, đồng thời |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Autre |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet homme est la sagesse même |
| người ấy chính là sự khôn ngoan |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cả đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les animaux mêmes |
| cả đến những thú vật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est du pareil au même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cũng vậy thôi, cũng thế thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de lui-même; d'elle-même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự nó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de la même farine; du même acabit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng loại, cùng thứ; cùng một giuộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'eux-mêmes, d'elles-mêmes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự chúng nó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester soi-même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ nguyên bản tính |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cả đến, ngay đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Même les vieillards |
| cả đến những người già |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Même ses amis l'ont abandonné |
| ngay cả những người bạn của nó cũng đã bỏ nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dù |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les hommes, même très braves |
| những người, dù là rất dũng cảm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính, đúng, ngay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je l'ai rencontré ici même |
| tôi đã gặp nó chính tại đây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aujourd'hui même |
| ngay hôm nay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay (ở) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à même de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thể, có khả năng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cũng thế, cũng như thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de même que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cũng như |
| ![](img/dict/809C2811.png) | même quand; même si |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dẫu rằng, dù có |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par cela même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chính vì thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quand même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù sao cũng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cũng cứ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù, tuy rằng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lẽ nào thế! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout de même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) (cũng) cứ, không sao |
![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cũng người ấy, cũng vật ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ça revient au même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) thì cũng thế thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est du pareil au même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cũng thế thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire quelqu'un au même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lừa ai |