|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maîtriser
![](img/dict/02C013DD.png) | [maîtriser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chinh phục, bắt phục tùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maîtriser un peuple | | chinh phục một dân tộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chế ngự, kiềm chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maîtriser un animal furieux | | chế ngự một con vật hung hăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maîtriser les forces de la nature | | chế ngự sức mạnh của thiên nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maîtriser un incendie | | chế ngự một đám cháy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maîtriser ses passions | | kiềm chế dục vọng của mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Obéir, se soumettre. Délivrer. s' abandonner; éclater |
|
|
|
|