Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
macération


[macération]
danh từ giống cái
sự ngâm
nước ngâm
Macération de quinquina
nước canh ki na ngâm
(tôn giáo) sự hành xác
macération foetale
(y học) sự chết lột thai nhi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.