Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
macassar


[macassar]
danh từ giống đực
dầu dừa ướp bằng hoàng lan (để xức tóc) (cũng huile de macassar)
gỗ mun vân đen



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.