Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magistrature


[magistrature]
danh từ giống cái
chức quan viên (hành chính)
chức quan tòa; nhiệm kỳ quan toà; tổ chức quan toà
magistrature assise
tổ chức quan tòa
magistrature debout
viện công tố



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.