Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maintien


[maintien]
danh từ giống đực
sự giữ vững, sự duy trì
Le maintien des lois
sự giữ vững pháp luật
sự giữ lại
Maintien sous les drapeaux
sự giữ lại trong quân ngũ
phản nghĩa Abandon, changement, cessation, suppression
thái độ, tư thế
Maintien modeste
thái độ khiêm tốn
perdre son maintien
bỡ ngỡ, ngơ ngác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.