|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manqué
| [manqué] | | tính từ | | | hỏng | | | Ouvrage manqué | | tác phẩm hỏng | | | lỡ | | | Occasion manquée | | dịp bỏ lỡ | | | bất thành, bất túc | | | Docteur manqué | | bác sĩ bất thành | | | garçon manqué | | | con gái bà mụ nặn sai | | danh từ giống đực | | | bánh ngọt phết mứt |
|
|
|
|