|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marée
![](img/dict/02C013DD.png) | [marée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước triều, thuỷ triều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marée descendante | | nước triều xuống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cá biển tươi, hải sản tươi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Odeur de marée | | mùi cá biển tươi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Train de marée | | xe lửa chở hải sản tươi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đám đông, làn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une marée humaine envahit la place | | một đám đông người | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tràn ngập quảng trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une marée de bonheur montait en lui | | một làn hạnh phúc tràn ngập lòng anh ta | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la marée basse | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc thuỷ triều xuống | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la marée haute | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc thuỷ triều lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | arriver comme marée en carême | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến rất đúng lúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | contre vents et marée | | ![](img/dict/633CF640.png) | bất chấp mọi trở ngại |
|
|
|
|