|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marmite
 | [marmite] |  | danh từ giống cái | |  | nồi | |  | Marmite en aluminium | | nồi nhôm | |  | Une marmite de riz | | một nồi cơm | |  | (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đạn pháo lớn, đạn súng cối lớn | |  | avoir de quoi faire bouillir sa marmite | |  | đủ bát ăn | |  | écumeur de marmites | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn bám | |  | faire bouillir la marmite | |  | có thể nuôi sống cả gia đình | |  | marmite de géants | |  | (địa chất, địa lý) vực lòng chảo (ở chân các thác nước) | |  | nez en pied de marmite | |  | mũi đít nồi |
|
|
|
|