|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
martyr
 | [martyr] |  | tính từ | |  | tử vì đạo, tuẫn đạo | |  | hi sinh vì lý tưởng, chết vì nghĩa | |  | enfant martyr | |  | đứa trẻ bị cha mẹ ngược đãi |  | danh từ giống đực | |  | người tử vì đạo, người tuẫn đạo | |  | người hi sinh vì lí tưởng, kẻ chết vì nghĩa |  | phản nghĩa Bourreau |
|
|
|
|